
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 49110 | Vận tải hành khách đường sắt |
2 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6 | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |