1 |
8910
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2 |
8920
|
Khai thác và thu gom than bùn |
3 |
8990
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4 |
9100
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
5 |
9900
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
6 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
7 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8 |
43110
|
Phá dỡ |
9 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
10 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
11 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
13 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
14 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
15 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
16 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
17 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
18 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
19 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
20 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
21 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
22 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |