1 |
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2 |
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3 |
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4 |
33110
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
7 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
8 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
10 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
11 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
12 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
13 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
14 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
15 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
16 |
47530
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
17 |
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
18 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
19 |
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
20 |
47910
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
21 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
22 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
23 |
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
24 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
25 |
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
26 |
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
27 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
28 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
29 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
30 |
95220
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
31 |
95240
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
32 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
33 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
34 |
47830
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
35 |
4784
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |