1 |
17010
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2 |
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3 |
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4 |
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5 |
3830
|
Tái chế phế liệu |
6 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7 |
43110
|
Phá dỡ |
8 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
9 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
10 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
11 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
12 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
13 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
14 |
45200
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
15 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
16 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
17 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
18 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
19 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
20 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
21 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
22 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
23 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
24 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
25 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
26 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
27 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
28 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
29 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
30 |
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
31 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
32 |
52210
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
33 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
34 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
35 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
36 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
37 |
73100
|
Quảng cáo |
38 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
39 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
40 |
78200
|
Cung ứng lao động tạm thời |
41 |
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
42 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
43 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
44 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
45 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
46 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
47 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
48 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
49 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |