1 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2 |
33130
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3 |
33140
|
Sửa chữa thiết bị điện |
4 |
33190
|
Sửa chữa thiết bị khác |
5 |
36000
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6 |
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
7 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
8 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
10 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
11 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
12 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
13 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
14 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
15 |
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
16 |
62020
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
17 |
62090
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
18 |
81290
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
19 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
20 |
95110
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
21 |
95120
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
22 |
95210
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |