1 |
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2 |
33110
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4 |
33150
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5 |
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu |
6 |
38110
|
Thu gom rác thải không độc hại |
7 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 |
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
10 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
11 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
12 |
74200
|
Hoạt động nhiếp ảnh |
13 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |