1 |
38110
|
Thu gom rác thải không độc hại |
2 |
38210
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3 |
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4 |
43110
|
Phá dỡ |
5 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
6 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
9 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
10 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
12 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
13 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |