
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
2 | 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3 | 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4 | 43110 | Phá dỡ |
5 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
6 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
9 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
10 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
12 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
13 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |