1 |
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2 |
17090
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3 |
38110
|
Thu gom rác thải không độc hại |
4 |
38210
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
8 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
9 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
10 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
11 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
12 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
13 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
14 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
15 |
47610
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
16 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
17 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
18 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
19 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
20 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
21 |
62010
|
Lập trình máy vi tính |
22 |
62020
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
23 |
62090
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
24 |
63110
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
25 |
63120
|
Cổng thông tin |
26 |
70200
|
Hoạt động tư vấn quản lý |
27 |
73100
|
Quảng cáo |
28 |
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
29 |
78100
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
30 |
79900
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
31 |
82110
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
32 |
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
33 |
82920
|
Dịch vụ đóng gói |
34 |
|
Giáo dục nghề nghiệp |
35 |
85510
|
Giáo dục thể thao và giải trí |
36 |
85520
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
37 |
85600
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
38 |
90000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
39 |
91010
|
Hoạt động thư viện và lưu trữ |