1 |
36000
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2 |
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
3 |
38110
|
Thu gom rác thải không độc hại |
4 |
3812
|
Thu gom rác thải độc hại |
5 |
38210
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
6 |
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
8 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9 |
43110
|
Phá dỡ |
10 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
11 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
12 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
13 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
14 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
15 |
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
16 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
17 |
46340
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
18 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
19 |
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
20 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
21 |
47240
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
22 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
23 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
24 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
25 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
26 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
27 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |
28 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
29 |
5914
|
Hoạt động chiếu phim |
30 |
64190
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
31 |
70200
|
Hoạt động tư vấn quản lý |
32 |
73100
|
Quảng cáo |
33 |
77210
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
34 |
77290
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
35 |
79110
|
Đại lý du lịch |
36 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
37 |
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
38 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
39 |
90000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
40 |
93110
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
41 |
93120
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
42 |
93190
|
Hoạt động thể thao khác |
43 |
93210
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
44 |
96100
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
45 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
46 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
47 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
48 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
49 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |