1 |
10500
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2 |
10620
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4 |
10790
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5 |
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6 |
45120
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7 |
45200
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
10 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
11 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
12 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
13 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
14 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
15 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
16 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
17 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
18 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |