1 |
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2 |
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3 |
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
4 |
10500
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5 |
10620
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
6 |
10710
|
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7 |
10740
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
8 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
9 |
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
10 |
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 |
47910
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
12 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
13 |
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
14 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
15 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
16 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
17 |
96330
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |