# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |