1 |
810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2 |
8910
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3 |
8920
|
Khai thác và thu gom than bùn |
4 |
8990
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5 |
9900
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
6 |
38110
|
Thu gom rác thải không độc hại |
7 |
3812
|
Thu gom rác thải độc hại |
8 |
38210
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
9 |
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
10 |
3830
|
Tái chế phế liệu |
11 |
39000
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
12 |
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
13 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
14 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
15 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |