
Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2 | 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3 | 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4 | 24310 | Đúc sắt thép |
5 | 24320 | Đúc kim loại màu |
6 | 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7 | 25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
8 | 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
9 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
10 | 25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
11 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
12 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
13 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
14 | 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
15 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
16 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
17 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
18 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
19 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
20 | 46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
21 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
22 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
23 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
24 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
25 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
26 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
27 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
28 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
29 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
30 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
31 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |