# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
3 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5 | 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6 | 56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
7 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |