1 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
3 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
4 |
46340
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
7 |
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 |
47240
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 |
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
13 |
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
14 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |