1 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2 |
33130
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
4 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
10 |
95220
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
11 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |