1 |
13920
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
2 |
13930
|
Sản xuất thảm, chăn đệm |
3 |
14100
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4 |
14300
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5 |
15120
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
6 |
18110
|
In ấn |
7 |
18120
|
Dịch vụ liên quan đến in |
8 |
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
11 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
13 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |