1 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2 |
47630
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6 |
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
7 |
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
10 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
11 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
12 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |
13 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
14 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
15 |
77210
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
16 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
17 |
79110
|
Đại lý du lịch |
18 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
19 |
79900
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
20 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
21 |
85510
|
Giáo dục thể thao và giải trí |
22 |
93110
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
23 |
93120
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
24 |
93190
|
Hoạt động thể thao khác |
25 |
93210
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
26 |
93290
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |