
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3 | 62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4 | 62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5 | 63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6 | 63990 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |