1 |
129
|
Trồng cây lâu năm khác |
2 |
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 |
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4 |
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
5 |
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6 |
10500
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7 |
10620
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8 |
10710
|
Sản xuất các loại bánh từ bột |
9 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10 |
13910
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
11 |
13940
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
12 |
14100
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
13 |
14200
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
14 |
14300
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
15 |
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
16 |
|
In, sao chép bản ghi các loại |
17 |
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
18 |
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
19 |
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
20 |
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
21 |
25120
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
22 |
25130
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
23 |
25910
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
24 |
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25 |
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
26 |
28210
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
27 |
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
28 |
32110
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
29 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
30 |
33130
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
31 |
33150
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
32 |
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
33 |
36000
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
34 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
35 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
36 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
37 |
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
38 |
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
39 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
40 |
|
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
41 |
4541
|
Bán mô tô, xe máy |
42 |
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
43 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
44 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
45 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
47 |
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
48 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
49 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
50 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
51 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
52 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
53 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
54 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
55 |
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
56 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
57 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
58 |
47420
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
59 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
60 |
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
61 |
47610
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
62 |
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
63 |
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
64 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
65 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
66 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
67 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
68 |
52210
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
69 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
70 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
71 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
72 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
73 |
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
74 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
75 |
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
76 |
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
77 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
78 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
79 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
80 |
81100
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
81 |
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
82 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
83 |
82920
|
Dịch vụ đóng gói |
84 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85 |
95110
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
86 |
95210
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
87 |
95220
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
88 |
10760
|
Sản xuất chè |
89 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
90 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
91 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
92 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
93 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
94 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |