1 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
2 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
3 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
5 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
6 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
11 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
13 |
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
14 |
49110
|
Vận tải hành khách đường sắt |
15 |
49120
|
Vận tải hàng hóa đường sắt |
16 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
17 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
18 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
19 |
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
20 |
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
21 |
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
22 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
23 |
52210
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
24 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
25 |
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
26 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
27 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
28 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
29 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
30 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
31 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
32 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
33 |
49210
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
34 |
49220
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
35 |
49290
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
36 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
37 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
38 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |