
Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 6200 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
2 | 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5 | 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7 | 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
8 | 42120 | Xây dựng công trình đường bộ |
9 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
10 | 43110 | Phá dỡ |
11 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
12 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
13 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
14 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
15 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
16 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
17 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
18 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
19 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
20 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
21 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
22 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
23 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
24 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
25 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
26 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
27 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
28 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
29 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
30 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
31 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
32 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
33 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
34 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
35 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
36 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
37 | 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
38 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
39 | 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
40 | 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
41 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
42 | 73100 | Quảng cáo |
43 | 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
44 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
45 | 74200 | Hoạt động nhiếp ảnh |
46 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
47 | 77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
48 | 77290 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
49 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
50 | 81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
51 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
52 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
53 | 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
54 | 90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
55 | 93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
56 | 95210 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
57 | 96200 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
58 | 96330 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
59 | 42290 | Xây dựng công trình công ích khác |