1 |
13110
|
Sản xuất sợi |
2 |
13120
|
Sản xuất vải dệt thoi |
3 |
13130
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4 |
13910
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5 |
13920
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
6 |
13930
|
Sản xuất thảm, chăn đệm |
7 |
13940
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
8 |
13990
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
9 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
10 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 |
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 |
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
13 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
14 |
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |