# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |