
Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 13940 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2 | 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
3 | 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4 | 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5 | 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
6 | 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
7 | 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
8 | 24310 | Đúc sắt thép |
9 | 24320 | Đúc kim loại màu |
10 | 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
11 | 25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
12 | 25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
13 | 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
14 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
15 | 25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
16 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
17 | 28110 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
18 | 28120 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
19 | 28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
20 | 28140 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
21 | 28150 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
22 | 28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
23 | 28180 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
24 | 28190 | Sản xuất máy thông dụng khác |
25 | 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
26 | 28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
27 | 28230 | Sản xuất máy luyện kim |
28 | 28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
29 | 28250 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
30 | 28260 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
31 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
32 | 29200 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
33 | 29300 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
34 | 33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
35 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
36 | 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
37 | 33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
38 | 33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
39 | 33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
40 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
41 | 43110 | Phá dỡ |
42 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
44 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
45 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
46 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
47 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
48 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
49 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
50 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |
51 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |