1 |
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
5 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
6 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
7 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 |
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 |
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
10 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
11 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
12 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |
13 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |