
Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 119 | Trồng cây hàng năm khác |
2 | 1270 | Trồng cây chè |
3 | 2200 | Khai thác gỗ |
4 | 2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
5 | 2320 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
6 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
7 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
8 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
9 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
10 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
11 | 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
12 | 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
13 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
14 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
15 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
16 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
17 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
18 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
19 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
20 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
21 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
22 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
23 | 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
24 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
25 | 66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
26 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | |
27 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
28 | 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
29 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
30 | 10760 | Sản xuất chè |
31 | 10770 | Sản xuất cà phê |