1 |
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2 |
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3 |
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
4 |
10612_xoa
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5 |
10500
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6 |
10620
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7 |
10710
|
Sản xuất các loại bánh từ bột |
8 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
9 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
10 |
46340
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
11 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
12 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
13 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
14 |
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
15 |
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
16 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
17 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
18 |
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
19 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
20 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
21 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
22 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
23 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
24 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
25 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
26 |
5590
|
Cơ sở lưu trú khác |
27 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
28 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
29 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
30 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
31 |
79110
|
Đại lý du lịch |
32 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
33 |
79900
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
34 |
85510
|
Giáo dục thể thao và giải trí |
35 |
85520
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
36 |
85600
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
37 |
85110
|
Giáo dục nhà trẻ |
38 |
85120
|
Giáo dục mẫu giáo |