1 |
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2 |
16210
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3 |
16220
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4 |
16230
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5 |
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6 |
2310
|
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
7 |
24100
|
Sản xuất sắt, thép, gang |
8 |
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
9 |
25910
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
10 |
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
11 |
25930
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
12 |
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
13 |
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
14 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
15 |
33130
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
16 |
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
17 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
18 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
19 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
20 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
21 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
22 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
23 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
24 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
25 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
26 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
27 |
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
28 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
29 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
30 |
95220
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
31 |
95240
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |