1 |
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô |
2 |
10620
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3 |
10710
|
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4 |
10740
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
5 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
6 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
8 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
9 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
10 |
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
11 |
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
13 |
47910
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
14 |
47990
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
15 |
10760
|
Sản xuất chè |