1 |
32900
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3 |
33190
|
Sửa chữa thiết bị khác |
4 |
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
6 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7 |
45200
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9 |
|
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
10 |
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
11 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
12 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
13 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
14 |
47300
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
15 |
47990
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |