
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
2 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5 | 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6 | 96390 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |