1 |
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
2 |
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô |
3 |
11010
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4 |
11020
|
Sản xuất rượu vang |
5 |
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
8 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
9 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
10 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
11 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
12 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
13 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
14 |
47630
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
15 |
10760
|
Sản xuất chè |
16 |
10770
|
Sản xuất cà phê |