
Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 13120 | Sản xuất vải dệt thoi |
2 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3 | 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
10 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
11 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
12 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
13 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
14 | 46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
15 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
16 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
17 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
18 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
19 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
20 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
21 | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
22 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
23 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
24 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
25 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
26 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |