1 |
2200
|
Khai thác gỗ |
2 |
2310
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3 |
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4 |
16210
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5 |
16220
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6 |
16230
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7 |
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8 |
26400
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
9 |
28170
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
10 |
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
11 |
42110
|
Xây dựng công trình đường sắt |
12 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
13 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
14 |
43110
|
Phá dỡ |
15 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
16 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
17 |
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
18 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
19 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
20 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
21 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
22 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
23 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
24 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
25 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
26 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
27 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
28 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
29 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
30 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
31 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
32 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
33 |
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
34 |
70200
|
Hoạt động tư vấn quản lý |
35 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
36 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
37 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
38 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
39 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
40 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
41 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
42 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
43 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
44 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
45 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |