1 |
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10 |
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
11 |
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
12 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
13 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
14 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
15 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
16 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
17 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
18 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |