
Quận 3, TP.Hồ Chí Minh
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | |
2 | 13120 | Sản xuất vải dệt thoi |
3 | 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7 | In ấn và dịch vụ liên quan đến in | |
8 | 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
9 | 23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
10 | 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
11 | 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
12 | Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi | |
13 | 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
14 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
15 | 26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
16 | 27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
17 | 27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
18 | 28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
19 | 28190 | Sản xuất máy thông dụng khác |
20 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
21 | 33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
22 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
23 | 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
24 | 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
25 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | |
26 | 42120 | Xây dựng công trình đường bộ |
27 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
28 | Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng | |
29 | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | |
30 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
31 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
32 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
33 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
34 | 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
35 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
36 | Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | |
37 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
38 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
39 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
40 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
41 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
42 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
43 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
44 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
45 | 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
46 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
48 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
49 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
50 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
51 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
52 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
53 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
54 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác | |
55 | 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
57 | Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý | |
58 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
59 | Quảng cáo và nghiên cứu thị trường | |
60 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
61 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
62 | 78200 | Cung ứng lao động tạm thời |
63 | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
64 | 79120 | Điều hành tua du lịch |
65 | 80200 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
66 | 81210 | Vệ sinh chung nhà cửa |
67 | 81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
68 | 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
69 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |
70 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |
71 | 42220 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
72 | 42230 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
73 | 42290 | Xây dựng công trình công ích khác |
74 | 42910 | Xây dựng công trình thủy |
75 | 42920 | Xây dựng công trình khai khoáng |
76 | 42930 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |