
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2 | 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3 | 33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
4 | 42110 | Xây dựng công trình đường sắt |
5 | 42120 | Xây dựng công trình đường bộ |
6 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7 | 43110 | Phá dỡ |
8 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
9 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
10 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
11 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
12 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
13 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
14 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
15 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
16 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
17 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
18 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
19 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
20 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
21 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
22 | 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
23 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
24 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
25 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
26 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
27 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
28 | 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
29 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
30 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
31 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
32 | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
33 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
34 | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
35 | 49110 | Vận tải hành khách đường sắt |
36 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
37 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
38 | 49400 | Vận tải đường ống |
39 | 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
40 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
41 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
42 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
43 | 52210 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
44 | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
45 | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
46 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
47 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
48 | 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
49 | 59120 | Hoạt động hậu kỳ |
50 | 59130 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
51 | 59200 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
52 | 62010 | Lập trình máy vi tính |
53 | 62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
54 | 62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
55 | 63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
56 | 63120 | Cổng thông tin |
57 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | |
58 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
59 | 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
60 | 73100 | Quảng cáo |
61 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
62 | 74200 | Hoạt động nhiếp ảnh |
63 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
64 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
65 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
66 | 78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
67 | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
68 | 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
69 | 90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
70 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |
71 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |
72 | 42210 | Xây dựng công trình điện |
73 | 42220 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
74 | 42230 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
75 | 42290 | Xây dựng công trình công ích khác |
76 | 49210 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
77 | 42910 | Xây dựng công trình thủy |
78 | 42920 | Xây dựng công trình khai khoáng |
79 | 42930 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |