1 |
118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2 |
1500
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3 |
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4 |
42110
|
Xây dựng công trình đường sắt |
5 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
6 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7 |
43110
|
Phá dỡ |
8 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
9 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
10 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
11 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
12 |
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
13 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
14 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
15 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
16 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
17 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
18 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
19 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
20 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
21 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
22 |
47420
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
23 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
24 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
25 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
26 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
27 |
95110
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
28 |
95120
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
29 |
95210
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
30 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
31 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
32 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
33 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
34 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
35 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |