1 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2 |
33140
|
Sửa chữa thiết bị điện |
3 |
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5 |
43110
|
Phá dỡ |
6 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
7 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
10 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
11 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
12 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
13 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |