
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3 | 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9 | 66220 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
10 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |