1 |
10612_xoa
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3 |
10790
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4 |
10800
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5 |
14100
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6 |
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
9 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
10 |
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
11 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
12 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
13 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
14 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
15 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
16 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
17 |
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
18 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
19 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
20 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
21 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
22 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
23 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
24 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
25 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
26 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
27 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
28 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
29 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |
30 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
31 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
32 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
33 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |