# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác | |
2 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3 | 93110 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4 | 93120 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
5 | 93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |