1 |
10790
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2 |
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3 |
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
5 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
8 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
11 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
13 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
14 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
15 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
16 |
81210
|
Vệ sinh chung nhà cửa |
17 |
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
18 |
86910
|
Hoạt động y tế dự phòng |
19 |
86920
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
20 |
96100
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
21 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
22 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
23 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |