1 |
16220
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2 |
16230
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3 |
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4 |
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5 |
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6 |
32900
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8 |
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
9 |
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
10 |
38110
|
Thu gom rác thải không độc hại |
11 |
38210
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
12 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
13 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
14 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
15 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
16 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
17 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
18 |
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
19 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
20 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
21 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
22 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
23 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
24 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
25 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
26 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
27 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
28 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
29 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
30 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
31 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
32 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
33 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
34 |
81290
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
35 |
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
36 |
82920
|
Dịch vụ đóng gói |
37 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
38 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
39 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
40 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
41 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
42 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
43 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |