1 |
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2 |
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
3 |
10620
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5 |
10790
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6 |
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
9 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
10 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
11 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
12 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
13 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
14 |
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
15 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
16 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
17 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
18 |
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
19 |
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
20 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
21 |
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
22 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
23 |
47530
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
24 |
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
25 |
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
26 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
27 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
28 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
29 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
30 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
31 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
32 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |
33 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
34 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
35 |
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
36 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
37 |
82920
|
Dịch vụ đóng gói |
38 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |