
Quận 11, TP.Hồ Chí Minh
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
2 | 47990 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác | |
4 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5 | 82920 | Dịch vụ đóng gói |
6 | 10760 | Sản xuất chè |