
Quận Tân phú, TP.Hồ Chí Minh
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
4 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
8 | 10760 | Sản xuất chè |