1 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
3 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
10 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
11 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
12 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
13 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |